Interest rates là gì và cách chúng hoạt động là một phần quan trọng trong việc quản lý tài chính của bạn. Nếu bạn có bất kỳ loại nợ, bao gồm thẻ tín dụng, cho vay sinh viên, vay tiền mua xe, hoặc thế chấp trên tài sản, lãi suất ảnh hưởng đến bao nhiêu bạn phải trả trong suốt thời gian của khoản vay.
- Hiểu đúng về kinh doanh tiền tệ và chiến lược kinh doanh hiệu quả
- Giấy phép NFA là gì? Tầm quan trọng của giấy phép NFA
- Commission trong forex là gì? Có quan trọng không?
- Equity là gì? Tầm quan trọng của Equity là gì?
- Social trading là gì? Có nên sử dụng Social trading hay không?
- Định chế tài chính ở Việt Nam
Bài viết này giải thích Interest rates là gì, cách hoạt động của lãi suất và sự ảnh hưởng của chúng đối với nền kinh tế.
Interest rates là gì?
Interest rates là gì? Interest rates (lãi suất) là chi phí của việc vay tiền hoặc phần thưởng cho việc tiết kiệm tiền. Interest rates được tính theo tỷ lệ phần trăm của số tiền đã vay hoặc tiết kiệm.
Bạn vay tiền từ ngân hàng khi bạn thế chấp nhà. Các khoản vay khác có thể được sử dụng để mua một chiếc xe hơi, một thiết bị, hoặc chi trả cho giáo dục và hiểu Interest rate là gì.
Các ngân hàng vay tiền của bạn dưới hình thức tiền gửi, và lãi suất là số tiền họ trả cho bạn để sử dụng số tiền đã gửi. Họ sử dụng tiền gửi để tài trợ cho các khoản vay.
Các ngân hàng tính Interest rates cho người vay cao hơn một chút so với mức họ trả cho người gửi tiền. Chính điều này tạo nên sự khác biệt là lợi nhuận của họ. Do các ngân hàng cạnh tranh với nhau cho cả người gửi tiền và người đi vay nên Interest rates vẫn nằm trong một biên độ hẹp của nhau.
Cách hoạt động của Interest rates là gì?
Interest Rate là gì? Interest rates áp dụng cho tiền gốc của khoản vay, là tổng số tiền của khoản vay tại thời điểm bắt đầu của khoản vay. Người cho vay và người đi vay đồng ý về một khoản phí phần trăm, thường là trên cơ sở hàng năm, được gọi là tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR). Nếu một người đi vay được coi là có rủi ro cao, chẳng hạn như nếu họ có xếp hạng tín dụng kém, thì lãi suất có thể cao hơn so với người vay có rủi ro thấp hơn.
Cách tính Interest rates là gì?
Ngân hàng áp dụng lãi suất cho tổng phần chưa thanh toán của khoản vay hoặc số dư thẻ tín dụng của bạn, và bạn phải trả ít nhất tiền lãi trong mỗi kỳ gộp. Nếu không, khoản nợ chưa thanh toán của bạn sẽ tăng lên mặc dù bạn đang thực hiện thanh toán.
Mặc dù lãi suất rất cạnh tranh, nhưng chúng không giống nhau. Một ngân hàng sẽ tính lãi suất cao hơn nếu họ nghĩ rằng có khả năng thấp hơn khoản nợ sẽ được trả. Vì lý do đó, các ngân hàng sẽ có xu hướng ấn định lãi suất cao hơn cho các khoản vay quay vòng như thẻ tín dụng, vì các loại cho vay này tốn kém hơn để quản lý. Các ngân hàng cũng tính phí cao hơn cho những người mà họ cho là rủi ro. Điểm tín dụng của bạn càng cao, lãi suất bạn phải trả càng thấp.
Các loại Interest rates là gì?
Có một số loại lãi suất khác nhau dựa trên giá trị thực của tiền gồm:
Lãi suất danh nghĩa
Interest rates danh nghĩa không tính đến yếu tố lạm phát. Điều đó có nghĩa là bạn sẽ trả (hoặc kiếm) số tiền tương tự cho một khoản vay trong suốt thời hạn của khoản vay, bất kể lạm phát. Lãi suất danh nghĩa cũng có thể đề cập đến lãi suất của một khoản vay trước bất kỳ khoản phí nào hoặc lãi suất kép hoặc lãi suất do cơ quan liên quan quy định.
Lãi suất thực
Lãi suất thực khác với lãi suất danh nghĩa ở chỗ có tính đến lạm phát. Lãi suất thực điều chỉnh theo lạm phát và chúng được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát kỳ vọng hoặc thực tế.
Điều này giúp các tổ chức cho vay hiểu được khả năng chi tiêu của họ theo thời gian. Lãi suất thực chủ yếu được sử dụng bởi các tổ chức cho vay, nhà đầu tư và người đi vay, cùng với lãi suất danh nghĩa để đưa ra quyết định tốt hơn về các khoản vay của họ.
Lãi suất biến đổi
Lãi suất biến đổi tùy theo thị trường. Khi lãi suất thị trường lên xuống, lãi suất cho vay cũng vậy. Lãi suất thay đổi thường được sử dụng trên thẻ tín dụng, thế chấp và cho vay.
Lãi suất theo bậc của Interest rate là gì?
Với lãi suất theo bậc, lãi suất trên tài khoản tiết kiệm hoặc tài khoản séc sẽ cao hơn hoặc tăng lên một bậc khi số tiền trong tài khoản tăng lên.
Lãi suất dài hạn
Lãi suất dài hạn áp dụng đối với trái phiếu chính phủ đáo hạn trong 10 năm.
Lãi suất được áp dụng trong một khoản vay như thế nào?
Lãi suất được áp dụng cho số dư gốc chưa thanh toán của một khoản vay. Loại nợ bạn có ảnh hưởng đến loại lãi suất bạn phải trả. Tiền lãi có thể là:
- Cố định : Đây là một mức lãi suất được chỉ định, không bao giờ thay đổi. Ví dụ phổ biến nhất sẽ là một khoản thế chấp có lãi suất cố định trong 30 năm.
- Có thể điều chỉnh hoặc thay đổi: Lãi suất này điều chỉnh định kỳ và thường được gắn với một chỉ số như lãi suất cơ bản (tỷ lệ mà các ngân hàng thay đổi những khách hàng đáng tin cậy nhất của họ, như các tập đoàn lớn). Ví dụ, lãi suất của bạn có thể bắt đầu ở mức 4% nhưng sau sáu tháng điều chỉnh thành 4,5%. Khoản thanh toán gốc và lãi mới được tính dựa trên lãi suất mới của bạn và số dư chưa thanh toán tại thời điểm khoản vay điều chỉnh.
Các ví dụ phổ biến nhất là các khoản vay thương mại hoặc hạn mức tín dụng sở hữu nhà (HELOC).
- Khoản vay cầm cố chỉ trả lãi: Chỉ khoản lãi được trả cho khoản vay cho đến một ngày đã định, tại thời điểm đó toàn bộ số tiền gốc đến hạn. Tiền gốc không được giảm trong các khoản thanh toán thông thường. Chỉ lãi suất thường được sử dụng trong cho vay tư nhân và ít phổ biến hơn trong cho vay chính thống.
Hầu hết các khoản vay bất động sản được khấu hao (giảm dần theo các khoản thanh toán) trong một khoảng thời gian, chẳng hạn như 10, 15, 25 hoặc 30 năm, với các khoản thanh toán hàng tháng và lãi suất được trả trước, có nghĩa là một phần lớn khoản thanh toán của bạn sẽ được áp dụng cho lãi trước gốc.
Ví dụ: nếu bạn nhận được khoản thế chấp lãi suất cố định 4% trong 30 năm với giá $100.000, trong toàn bộ 30 năm, bạn sẽ phải trả tổng cộng $171.867,97 – $71.867,97 tiền lãi và $100.000 tiền gốc.
Khoản thanh toán gốc và lãi hàng tháng của bạn sẽ là $ 477,42, với phần lớn khoản thanh toán đó được áp dụng cho lãi suất khi bắt đầu khoản vay và cho tiền gốc trong những năm cuối cùng của khoản vay.
Thời hạn của khoản vay càng ngắn, tiền lãi thường được trả ít hơn ngay cả khi lãi suất cao hơn. Ví dụ: khoản vay $100.000 Mỹ lãi suất cố định 15 năm với lãi suất 6% sẽ tương đương với lãi suất $51.893,80, vẫn thấp hơn ví dụ trên, mặc dù có một điểm phá vỡ. Biết cách so sánh nhanh các khoản vay và tính lãi suất bạn phải trả theo thời gian giúp bạn xác định khoản vay nào có thể là lựa chọn tốt hơn cho mình.
Vì lãi suất chỉ được tính khi có số dư chưa thanh toán, thẻ tín dụng chỉ tính lãi nếu có số dư vào cuối tháng hoặc chu kỳ thanh toán. Sau đó, tiền lãi được tính theo lãi suất hàng ngày chứ không phải lãi suất khấu hao hoặc lãi suất hàng năm. Số dư trên thẻ tín dụng yêu cầu tối thiểu tiền lãi phải trả mỗi tháng, mặc dù trả nhiều hơn số tiền tối thiểu bắt buộc sẽ giúp thanh toán bớt số dư gốc.
APR là gì?
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là sự thể hiện chính xác hơn chi phí của khoản vay vì nó bao gồm bất kỳ khoản phí cho vay bổ sung, bảo hiểm thế chấp tư nhân,… APR cung cấp cho bạn dấu hiệu tốt hơn về tổng chi phí để vay tiền, trong khi lãi suất là mức được sử dụng để tính khoản thanh toán hàng tháng của bạn. Một khoản vay có thể có lãi suất cố định là 4%, mang lại cho bạn khoản thanh toán hàng tháng thấp hơn một chút, nhưng APR là 4,25%.
Tầm quan trọng của Interest rates là gì?
Với mức lãi suất cao hơn, bạn có thể phải trả nhiều khoản thanh toán lãi suất hơn trong suốt thời hạn của khoản vay.
Ví dụ: Bạn vay $200.000 để thế chấp với lãi suất cố định 3% trong 15 năm. Bạn sẽ chỉ phải trả $ 248.609,39 trong suốt thời hạn của khoản vay. Nếu lãi suất thế chấp của bạn là 5%, bạn sẽ phải trả $ 284.685,71. Hai điểm phần trăm đó có nghĩa là chênh lệch hơn $36.000.
Và hãy nói về thẻ tín dụng. Nếu bạn có số dư $3.000 với lãi suất 15% và mất hai năm để trả hết với khoản thanh toán $145,46 mỗi tháng, bạn sẽ phải trả $491,04 tiền lãi.
Ngoài ra, nếu bạn không thanh toán đầy đủ số dư thẻ tín dụng của mình mỗi tháng, tiền lãi sẽ cộng dồn vào số tiền bạn đã tính vào thẻ, làm tăng khoản nợ của bạn. Điều đó có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng nợ trên tín dụng của bạn, số tiền tín dụng hiện có mà bạn đang sử dụng so với tổng số tiền hiện có cho bạn. Và điều đó, cũng có thể tác động tiêu cực đến điểm tín dụng.
Các tác động đến tăng trưởng kinh tế của Interest rates là gì?
Tại Hoa Kỳ, Cục Dự trữ Liên bang đặt ra tiêu chuẩn cho lãi suất, điều này cuối cùng sẽ tác động đến thị trường trái phiếu, thị trường chứng khoán, bất động sản và nền kinh tế nói chung.
Khi chi phí vay tiền thấp, hoạt động kinh tế sẽ được thúc đẩy. Mọi người chi tiêu nhiều hơn và đi vay nhiều hơn, giá bất động sản tăng do lượng người mua tăng lên, và các doanh nghiệp mở rộng vì có thêm vốn. Ngược lại, lãi suất Interest rates cao hơn đồng nghĩa với việc gánh nặng vay tiền lớn hơn, khiến người đi vay có ít tiền hơn để chi tiêu, làm chậm lại hoạt động kinh tế.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) điều chỉnh lãi suất để làm chậm hoặc tăng tốc hoạt động kinh tế. Trong năm 2019, Fed đã hạ lãi suất ba lần gần mức lãi suất thấp kỷ lục khiến đây là thời điểm lý tưởng để vay tiền vì chi phí thấp.
Kết luận
Có những công cụ tính khấu hao có thể giúp bạn xác định tổng chi phí của một khoản vay bao gồm Interest rates, APR và số tiền thanh toán hàng tháng. Điều này có thể hữu ích khi so sánh các đề nghị cho vay khác nhau hoặc khi bạn cố gắng hợp nhất nợ.
Điều quan trọng là phải hiểu Interest rates là gì, cách lãi suất hoạt động, để bạn có thể tính toán chi phí nợ của mình. Biết bạn đang trả bao nhiêu lãi theo thời gian có thể giúp thúc đẩy bạn tìm kiếm lãi suất thấp hơn ở nơi khác hoặc trả nợ với tốc độ nhanh hơn.